--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mộc dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mộc dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộc dục
+
(từ cũ) Clean joss statues
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
mộc dục
:
(từ cũ) Clean joss statues
+
adduction
:
(giải phẫu) sự khép (cơ)
+
cytesis proliferus
:
loài cây bụi ở quần đảo Canary, có lá dạng mác ngược, lông cứng, dùng làm cỏ khô cho gia súc
+
phát xuất
:
Originate, springý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức saiYour idea sprung from a wrong notion
+
ring-dove
:
(động vật học) bồ câu rừng